Có 2 kết quả:
台柱 tái zhù ㄊㄞˊ ㄓㄨˋ • 臺柱 tái zhù ㄊㄞˊ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pillar
(2) mainstay
(3) star performer
(2) mainstay
(3) star performer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pillar
(2) mainstay
(3) star performer
(2) mainstay
(3) star performer
Bình luận 0